loạn lạc trong Tiếng Anh là gì?

loạn lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loạn lạc

    * ttừ

    trouble

    thời loạn lạc troubled times

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • loạn lạc

    * adj

    trouble

    thời loạn lạc: troubled times

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • loạn lạc

    trouble, war, hostilities