loạn nhịp trong Tiếng Anh là gì?

loạn nhịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn nhịp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loạn nhịp

    arrhythmic, arrhythmia

    loạn nhịp thở respiratory arrhythmia

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • loạn nhịp

    arrhythmic, arrhythmia