lực sĩ cử tạ trong Tiếng Anh là gì?
lực sĩ cử tạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lực sĩ cử tạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lực sĩ cử tạ
* dtừ
muscle-man
Từ liên quan
- lực
- lực kế
- lực sĩ
- lực độ
- lực bẩy
- lực hút
- lực học
- lực đẩy
- lực dịch
- lực nâng
- lực điền
- lực kỳ lạ
- lực lưỡng
- lực lượng
- lực cố kết
- lực truyền
- lực gia tốc
- lực hấp dẫn
- lực kìm hãm
- lực mao dẫn
- lực tự động
- lực đòn bẩy
- lực kiến tạo
- lực sĩ cử tạ
- lực tổng hợp
- lực động đất
- lực từ trường
- lực sĩ ném đĩa
- lực truyền vào
- lực của đòn bẩy
- lực lượng tự vệ
- lực bất tòng tâm
- lực lượng bảo vệ
- lực lượng cứu hộ
- lực lượng dự trữ
- lực lương an ninh
- lực lượng an ninh
- lực lượng quân sự
- lực lượng tại chỗ
- lực lượng đồn trú
- lực lượng bán hàng
- lực lượng chi viện
- lực lượng chủ công
- lực lượng cảnh sát
- lực lượng dân quân
- lực lượng dự phòng
- lực lượng hòa bình
- lực lượng hùng hậu
- lực lượng lao động
- lực lượng mũi nhọn