lực lượng trong Tiếng Anh là gì?

lực lượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lực lượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lực lượng

    force

    lực lượng hải quân/lục quân naval/ground forces

    châu âu đã trở thành một lực lượng kinh tế hùng mạnh europe has become a powerful economic force

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lực lượng

    * noun

    froce; strength

    lực lượng đặc nhiệm: task force

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lực lượng

    force, strength; strong, robust