lực lượng cảnh sát trong Tiếng Anh là gì?
lực lượng cảnh sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lực lượng cảnh sát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lực lượng cảnh sát
police force
gia nhập lực lượng cảnh sát to join the police; to go into the police force
Từ điển Việt Anh - VNE.
lực lượng cảnh sát
police force, security force
Từ liên quan
- lực
- lực kế
- lực sĩ
- lực độ
- lực bẩy
- lực hút
- lực học
- lực đẩy
- lực dịch
- lực nâng
- lực điền
- lực kỳ lạ
- lực lưỡng
- lực lượng
- lực cố kết
- lực truyền
- lực gia tốc
- lực hấp dẫn
- lực kìm hãm
- lực mao dẫn
- lực tự động
- lực đòn bẩy
- lực kiến tạo
- lực sĩ cử tạ
- lực tổng hợp
- lực động đất
- lực từ trường
- lực sĩ ném đĩa
- lực truyền vào
- lực của đòn bẩy
- lực lượng tự vệ
- lực bất tòng tâm
- lực lượng bảo vệ
- lực lượng cứu hộ
- lực lượng dự trữ
- lực lương an ninh
- lực lượng an ninh
- lực lượng quân sự
- lực lượng tại chỗ
- lực lượng đồn trú
- lực lượng bán hàng
- lực lượng chi viện
- lực lượng chủ công
- lực lượng cảnh sát
- lực lượng dân quân
- lực lượng dự phòng
- lực lượng hòa bình
- lực lượng hùng hậu
- lực lượng lao động
- lực lượng mũi nhọn