lỗi thời trong Tiếng Anh là gì?
lỗi thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗi thời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗi thời
xem cổ lỗ sĩ
không bao giờ bị xem là lỗi thời perennially fashionable; timeless; dateless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lỗi thời
out - of - date; out - model
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗi thời
outdated, outmoded
Từ liên quan
- lỗi
- lỗi in
- lỗi dệt
- lỗi ghi
- lỗi hẹn
- lỗi lạc
- lỗi lầm
- lỗi lớn
- lỗi nhẹ
- lỗi nhỏ
- lỗi thì
- lỗi tội
- lỗi đĩa
- lỗi đạo
- lỗi đọc
- lỗi chân
- lỗi nặng
- lỗi thời
- lỗi viết
- lỗi in ấn
- lỗi cú pháp
- lỗi lầm lớn
- lỗi phát âm
- lỗi việt vị
- lỗi chính tả
- lỗi hành văn
- lỗi hệ thống
- lỗi kỹ thuật
- lỗi lạc nhất
- lỗi máy tính
- lỗi ngữ pháp
- lỗi phần mềm
- lỗi sản xuất
- lỗi văn phạm
- lỗi đánh máy
- lỗi do ít học
- lỗi lập trình
- lỗi quy cho ai
- lỗi trầm trọng
- lỗi chữ hình vẽ
- lỗi lầm sai sót
- lỗi thường vấp phải
- lỗi trong chiếc bít tất dài