lỗi lạc trong Tiếng Anh là gì?
lỗi lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗi lạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗi lạc
outstanding; eminent; distinguished; brilliant
một chính khách/lãnh tụ lỗi lạc a brilliant politician/leader
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗi lạc
outstanding, eminent, distinguished, brilliant
Từ liên quan
- lỗi
- lỗi in
- lỗi dệt
- lỗi ghi
- lỗi hẹn
- lỗi lạc
- lỗi lầm
- lỗi lớn
- lỗi nhẹ
- lỗi nhỏ
- lỗi thì
- lỗi tội
- lỗi đĩa
- lỗi đạo
- lỗi đọc
- lỗi chân
- lỗi nặng
- lỗi thời
- lỗi viết
- lỗi in ấn
- lỗi cú pháp
- lỗi lầm lớn
- lỗi phát âm
- lỗi việt vị
- lỗi chính tả
- lỗi hành văn
- lỗi hệ thống
- lỗi kỹ thuật
- lỗi lạc nhất
- lỗi máy tính
- lỗi ngữ pháp
- lỗi phần mềm
- lỗi sản xuất
- lỗi văn phạm
- lỗi đánh máy
- lỗi do ít học
- lỗi lập trình
- lỗi quy cho ai
- lỗi trầm trọng
- lỗi chữ hình vẽ
- lỗi lầm sai sót
- lỗi thường vấp phải
- lỗi trong chiếc bít tất dài