lỗi lạc trong Tiếng Anh là gì?

lỗi lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗi lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗi lạc

    outstanding; eminent; distinguished; brilliant

    một chính khách/lãnh tụ lỗi lạc a brilliant politician/leader

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗi lạc

    outstanding, eminent, distinguished, brilliant