lỗi lầm trong Tiếng Anh là gì?
lỗi lầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗi lầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗi lầm
mistake; error; fault
đừng phê bình lỗi lầm của người khác, mà hãy phê bình lỗi của chính mình! don't criticize other people's faults, but criticize your own!
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗi lầm
mistake, error, fault
Từ liên quan
- lỗi
- lỗi in
- lỗi dệt
- lỗi ghi
- lỗi hẹn
- lỗi lạc
- lỗi lầm
- lỗi lớn
- lỗi nhẹ
- lỗi nhỏ
- lỗi thì
- lỗi tội
- lỗi đĩa
- lỗi đạo
- lỗi đọc
- lỗi chân
- lỗi nặng
- lỗi thời
- lỗi viết
- lỗi in ấn
- lỗi cú pháp
- lỗi lầm lớn
- lỗi phát âm
- lỗi việt vị
- lỗi chính tả
- lỗi hành văn
- lỗi hệ thống
- lỗi kỹ thuật
- lỗi lạc nhất
- lỗi máy tính
- lỗi ngữ pháp
- lỗi phần mềm
- lỗi sản xuất
- lỗi văn phạm
- lỗi đánh máy
- lỗi do ít học
- lỗi lập trình
- lỗi quy cho ai
- lỗi trầm trọng
- lỗi chữ hình vẽ
- lỗi lầm sai sót
- lỗi thường vấp phải
- lỗi trong chiếc bít tất dài


