lâu trong Tiếng Anh là gì?
lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lâu
long; for a long while/time
tôi biết bà ấy lâu rồi, nhưng chưa bao giờ nói chuyện với bà ấy i've known her (for) a long time/while, but i've never spoken to her
cha tôi mất lâu rồi my father died a long time ago; my father died long ago
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lâu
long; long while ; a long time
cha tôi chết đã lâu rồi: My father died long ago
Từ điển Việt Anh - VNE.
lâu
long (of time); to take a long time
Từ liên quan
- lâu
- lâu la
- lâu bền
- lâu các
- lâu cạn
- lâu dài
- lâu lai
- lâu lâu
- lâu lắc
- lâu lắm
- lâu lắt
- lâu nay
- lâu năm
- lâu quá
- lâu rồi
- lâu đài
- lâu đời
- lâu lành
- lâu ngày
- lâu nhâu
- lâu thành
- lâu ba năm
- lâu hai năm
- lâu hơn nữa
- lâu lắm rồi
- lâu một giờ
- lâu một năm
- lâu năm hơn
- lâu năm năm
- lâu nửa năm
- lâu quá rồi
- lâu sáu năm
- lâu tám năm
- lâu hàng đời
- lâu mười năm
- lâu dài gian khổ
- lâu hai mươi năm
- lâu hai trăm năm
- lâu hơn một chút
- lâu năm mươi năm
- lâu đài trên cát
- lâu dài trên bãi cát
- lâu rồi không gặp anh