lâu trong Tiếng Anh là gì?

lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu

    long; for a long while/time

    tôi biết bà ấy lâu rồi, nhưng chưa bao giờ nói chuyện với bà ấy i've known her (for) a long time/while, but i've never spoken to her

    cha tôi mất lâu rồi my father died a long time ago; my father died long ago

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lâu

    long; long while ; a long time

    cha tôi chết đã lâu rồi: My father died long ago

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu

    long (of time); to take a long time