lâu nay trong Tiếng Anh là gì?

lâu nay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu nay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu nay

    long since; for a long time

    lâu nay tôi đã quen ăn mặn i've long since got used to salty food

    lâu nay cô ấy vẫn nghi tôi liên can trong vụ đó she has long suspeccted that i was involved in i

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu nay

    lately, recently, long since, for a long time