lâu dài trong Tiếng Anh là gì?

lâu dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu dài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu dài

    long

    đó là công việc lâu dài và khó khăn it's long and difficult work

    long-term

    chính phủ nước họ không có chiến lược lâu dài về nhà ở their government has no long-term housing strategy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu dài

    long lasting, enduring