lâu nhâu trong Tiếng Anh là gì?

lâu nhâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu nhâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu nhâu

    swarm (with), teem, potter (about)

    bọn trẻ con lâu nhâu ngoài cửa hàng the children came swarming out of the inn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu nhâu

    to swarm, teem