lâu la trong Tiếng Anh là gì?

lâu la trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu la sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu la

    * dtừ

    xem tay sai

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lâu la

    * noun

    subordinates in a gang of bandits

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu la

    underling, henchmen, minion