lâu đời trong Tiếng Anh là gì?

lâu đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu đời

    long-standing; age-old

    tình hữu nghị lâu đời a long-standing frienship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lâu đời

    * adj

    long-standing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu đời

    long-standing, old