lâu năm trong Tiếng Anh là gì?

lâu năm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu năm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâu năm

    xem kỳ cựu

    đảng viên lâu năm veteran party member

    xem lưu niên

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâu năm

    for many years