lâu năm trong Tiếng Anh là gì?
lâu năm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu năm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lâu năm
xem kỳ cựu
đảng viên lâu năm veteran party member
xem lưu niên
Từ điển Việt Anh - VNE.
lâu năm
for many years
Từ liên quan
- lâu
- lâu la
- lâu bền
- lâu các
- lâu cạn
- lâu dài
- lâu lai
- lâu lâu
- lâu lắc
- lâu lắm
- lâu lắt
- lâu nay
- lâu năm
- lâu quá
- lâu rồi
- lâu đài
- lâu đời
- lâu lành
- lâu ngày
- lâu nhâu
- lâu thành
- lâu ba năm
- lâu hai năm
- lâu hơn nữa
- lâu lắm rồi
- lâu một giờ
- lâu một năm
- lâu năm hơn
- lâu năm năm
- lâu nửa năm
- lâu quá rồi
- lâu sáu năm
- lâu tám năm
- lâu hàng đời
- lâu mười năm
- lâu dài gian khổ
- lâu hai mươi năm
- lâu hai trăm năm
- lâu hơn một chút
- lâu năm mươi năm
- lâu đài trên cát
- lâu dài trên bãi cát
- lâu rồi không gặp anh