kinh trong Tiếng Anh là gì?

kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kinh

    * dtừ

    prayer; prayer-book; the bible; canal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kinh

    * noun

    prayer; prayer-book; the bible canal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kinh

    (1) frightened, terrified; (2) capital city; (3) Chinese classics; (4) pass through, experience; (5) economics; (6) warp, longitude