kinh tài trong Tiếng Anh là gì?

kinh tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kinh tài

    (kinh tế tài chính)(nói tắt) econmy and finance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kinh tài

    (kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kinh tài

    economy and finance