kinh sử trong Tiếng Anh là gì?

kinh sử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh sử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kinh sử

    classics and history

    giùi mài mài kinh sử to read up the (chinese) classics and history

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kinh sử

    Classics and history

    Dùi mài mài kinh sử: To read up the (Chinese) classics and history