kinh qua trong Tiếng Anh là gì?
kinh qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh qua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kinh qua
to be/go through...; to experience
tôi đã kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn trong bốn mươi năm qua i've been through many difficult times over the last forty years
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kinh qua
Undergo
Từ điển Việt Anh - VNE.
kinh qua
to experience, undergo
Từ liên quan
- kinh
- kinh bá
- kinh bố
- kinh cụ
- kinh dị
- kinh kệ
- kinh kỳ
- kinh kỷ
- kinh lý
- kinh lễ
- kinh lữ
- kinh sư
- kinh sợ
- kinh sử
- kinh tế
- kinh vĩ
- kinh đô
- kinh độ
- kinh bổn
- kinh cầu
- kinh hoa
- kinh hãi
- kinh học
- kinh hồn
- kinh lên
- kinh lạc
- kinh phí
- kinh qua
- kinh quá
- kinh thi
- kinh thư
- kinh thủ
- kinh tài
- kinh tâm
- kinh tởm
- kinh bang
- kinh dịch
- kinh giản
- kinh giật
- kinh giới
- kinh hoặc
- kinh huấn
- kinh kịch
- kinh luân
- kinh lược
- kinh lịch
- kinh miệt
- kinh mạch
- kinh ngạc
- kinh niên