kinh qua trong Tiếng Anh là gì?

kinh qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kinh qua

    to be/go through...; to experience

    tôi đã kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn trong bốn mươi năm qua i've been through many difficult times over the last forty years

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kinh qua

    Undergo

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kinh qua

    to experience, undergo