kinh lý trong Tiếng Anh là gì?
kinh lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kinh lý
go on an inspection tour
đi kinh lý các điạ phương to go an a inspection tour in various localities
Từ điển Việt Anh - VNE.
kinh lý
to inspect
Từ liên quan
- kinh
- kinh bá
- kinh bố
- kinh cụ
- kinh dị
- kinh kệ
- kinh kỳ
- kinh kỷ
- kinh lý
- kinh lễ
- kinh lữ
- kinh sư
- kinh sợ
- kinh sử
- kinh tế
- kinh vĩ
- kinh đô
- kinh độ
- kinh bổn
- kinh cầu
- kinh hoa
- kinh hãi
- kinh học
- kinh hồn
- kinh lên
- kinh lạc
- kinh phí
- kinh qua
- kinh quá
- kinh thi
- kinh thư
- kinh thủ
- kinh tài
- kinh tâm
- kinh tởm
- kinh bang
- kinh dịch
- kinh giản
- kinh giật
- kinh giới
- kinh hoặc
- kinh huấn
- kinh kịch
- kinh luân
- kinh lược
- kinh lịch
- kinh miệt
- kinh mạch
- kinh ngạc
- kinh niên