kinh cầu trong Tiếng Anh là gì?
kinh cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh cầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kinh cầu
(trước và sau bữa ăn) grace
sau bài kinh cầu tất cả bắt đầu ăn after grace had been said they all fell to
kinh cầu nguyện breviary
Từ liên quan
- kinh
- kinh bá
- kinh bố
- kinh cụ
- kinh dị
- kinh kệ
- kinh kỳ
- kinh kỷ
- kinh lý
- kinh lễ
- kinh lữ
- kinh sư
- kinh sợ
- kinh sử
- kinh tế
- kinh vĩ
- kinh đô
- kinh độ
- kinh bổn
- kinh cầu
- kinh hoa
- kinh hãi
- kinh học
- kinh hồn
- kinh lên
- kinh lạc
- kinh phí
- kinh qua
- kinh quá
- kinh thi
- kinh thư
- kinh thủ
- kinh tài
- kinh tâm
- kinh tởm
- kinh bang
- kinh dịch
- kinh giản
- kinh giật
- kinh giới
- kinh hoặc
- kinh huấn
- kinh kịch
- kinh luân
- kinh lược
- kinh lịch
- kinh miệt
- kinh mạch
- kinh ngạc
- kinh niên