kinh niên trong Tiếng Anh là gì?

kinh niên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh niên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kinh niên

    chronic

    bị sốt rét kinh niên to be affected by chronic malaria

    kẻ nói dối ' kinh niên ' a 'chronic' liar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kinh niên

    chronic

    Bị sốt rét kinh niên: To be affected by chronic malaria

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kinh niên

    chronic