kinh tế trong Tiếng Anh là gì?
kinh tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kinh tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kinh tế
economy
nghiên cứu kinh tế việt nam to research into the economy of vietnam
kinh tế của chúng ta có phụ thuộc nhiều vào việc đầu tư nước ngoài chăng? is our economy highly dependent on foreign investment?
economic
khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế to overcome the economic recession
tổ chức hợp tác kinh tế châu á - thái bình dương asia-pacific economic cooperation; apec
xem kinh tế học
sinh viên kinh tế economics student
anh ấy thích học luật hơn là kinh tế law interests him more than economics
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kinh tế
* noun
economy
Từ điển Việt Anh - VNE.
kinh tế
economy; economic, economical
Từ liên quan
- kinh
- kinh bá
- kinh bố
- kinh cụ
- kinh dị
- kinh kệ
- kinh kỳ
- kinh kỷ
- kinh lý
- kinh lễ
- kinh lữ
- kinh sư
- kinh sợ
- kinh sử
- kinh tế
- kinh vĩ
- kinh đô
- kinh độ
- kinh bổn
- kinh cầu
- kinh hoa
- kinh hãi
- kinh học
- kinh hồn
- kinh lên
- kinh lạc
- kinh phí
- kinh qua
- kinh quá
- kinh thi
- kinh thư
- kinh thủ
- kinh tài
- kinh tâm
- kinh tởm
- kinh bang
- kinh dịch
- kinh giản
- kinh giật
- kinh giới
- kinh hoặc
- kinh huấn
- kinh kịch
- kinh luân
- kinh lược
- kinh lịch
- kinh miệt
- kinh mạch
- kinh ngạc
- kinh niên