kiến trúc sư trong Tiếng Anh là gì?

kiến trúc sư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến trúc sư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiến trúc sư

    architect

    bằng kiến trúc sư degree in architecture

    hành nghề kiến trúc sư to practise as an architect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiến trúc sư

    Architect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiến trúc sư

    architect