kiến tạo trong Tiếng Anh là gì?

kiến tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến tạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiến tạo

    (điạ) tectonics

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiến tạo

    (địa) Tectonics

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiến tạo

    to build, erect, construct