kiến tập trong Tiếng Anh là gì?
kiến tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến tập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiến tập
(nói về sinh viên sư phạm) to listen in (for practice); to visit (elemetary and secondary schools)(for practice)
đi kiến tập một lớp ngoại ngữ to listen (for practice) in a foreign language class
đi kiến tập một tháng to go and visit a secondary school for a month for practice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiến tập
Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm)
Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ: To listen in (for practice) in a foreign language class
Đi kiến tập một tháng: To go and visit a secondary school for a month for practice
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiến tập
listen in (for practice), visit (elementary and secondary schools)
Từ liên quan
- kiến
- kiến bò
- kiến cơ
- kiến đô
- kiến cán
- kiến cắn
- kiến dần
- kiến gió
- kiến lập
- kiến lửa
- kiến mối
- kiến thị
- kiến thợ
- kiến tạo
- kiến tập
- kiến văn
- kiến đen
- kiến chúa
- kiến càng
- kiến cánh
- kiến diện
- kiến giải
- kiến hiệu
- kiến nghị
- kiến quốc
- kiến thúc
- kiến thức
- kiến trúc
- kiến vàng
- kiến điền
- kiến chứng
- kiến sư tử
- kiến thiết
- kiến nghiệm
- kiến nghiệp
- kiến đục gỗ
- kiến an toàn
- kiến bò bụng
- kiến trúc sư
- kiến tạo học
- kiến thức cao
- kiến trúc bọt
- kiến thiết lại
- kiến thức cơ sở
- kiến thức ít ỏi
- kiến thức sơ sài
- kiến trúc bàn cờ
- kiến nghị phá sản
- kiến thiết cơ bản
- kiến thiết đô thị