kiến giải trong Tiếng Anh là gì?
kiến giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến giải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiến giải
interpretation
những lời có nhiều kiến giải khác nhau words having many interpretation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiến giải
Interpretation
Những lời có nhiều kiến giải khác nhau: Words having many interpretation
Từ liên quan
- kiến
- kiến bò
- kiến cơ
- kiến đô
- kiến cán
- kiến cắn
- kiến dần
- kiến gió
- kiến lập
- kiến lửa
- kiến mối
- kiến thị
- kiến thợ
- kiến tạo
- kiến tập
- kiến văn
- kiến đen
- kiến chúa
- kiến càng
- kiến cánh
- kiến diện
- kiến giải
- kiến hiệu
- kiến nghị
- kiến quốc
- kiến thúc
- kiến thức
- kiến trúc
- kiến vàng
- kiến điền
- kiến chứng
- kiến sư tử
- kiến thiết
- kiến nghiệm
- kiến nghiệp
- kiến đục gỗ
- kiến an toàn
- kiến bò bụng
- kiến trúc sư
- kiến tạo học
- kiến thức cao
- kiến trúc bọt
- kiến thiết lại
- kiến thức cơ sở
- kiến thức ít ỏi
- kiến thức sơ sài
- kiến trúc bàn cờ
- kiến nghị phá sản
- kiến thiết cơ bản
- kiến thiết đô thị