kiến chứng trong Tiếng Anh là gì?

kiến chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiến chứng

    eyewitness