kiến lập trong Tiếng Anh là gì?

kiến lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiến lập

    establish, set up

    kiến lập quan hệ ngoại giao to establish diplomatic relations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiến lập

    Establish, set up

    Kiến lập quan hệ ngoại giao: To establish diplomatic relations