kiến điền trong Tiếng Anh là gì?

kiến điền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiến điền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiến điền

    (cũ) survy land (with a view to a new land policy)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiến điền

    survey land (with a view to a new land policy)