khó trong Tiếng Anh là gì?
khó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khó
arduous; hard; difficult
những cái khó trong tiếng pháp the difficulties of the french language
chân tôi khó kiếm giày nào vừa lắm it's hard for me to find shoes that fit
xem khó tính
cô ta ăn uống khó lắm she is very particular about her foods
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khó
* adj
hard; difficult; delicate
rất khó: very difficult particular; arduous
cô ta ăn uống rất khó: She is particular about her foods
Từ điển Việt Anh - VNE.
khó
hard, difficult
Từ liên quan
- khó
- khó ở
- khó bề
- khó có
- khó dò
- khó dễ
- khó mở
- khó tả
- khó xử
- khó đẻ
- khó ưa
- khó ỉa
- khó bảo
- khó bắt
- khó coi
- khó cày
- khó cầm
- khó cực
- khó dạy
- khó dằn
- khó giữ
- khó gần
- khó gặm
- khó học
- khó làm
- khó lái
- khó mặt
- khó ngủ
- khó nhá
- khó nhớ
- khó nén
- khó nói
- khó nắm
- khó thở
- khó tin
- khó trả
- khó trị
- khó tìm
- khó uốn
- khó đái
- khó đọc
- khó biết
- khó cháy
- khó chơi
- khó chảy
- khó chịu
- khó chữa
- khó dùng
- khó hiểu
- khó khăn