khó trong Tiếng Anh là gì?

khó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khó

    arduous; hard; difficult

    những cái khó trong tiếng pháp the difficulties of the french language

    chân tôi khó kiếm giày nào vừa lắm it's hard for me to find shoes that fit

    xem khó tính

    cô ta ăn uống khó lắm she is very particular about her foods

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khó

    * adj

    hard; difficult; delicate

    rất khó: very difficult particular; arduous

    cô ta ăn uống rất khó: She is particular about her foods

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khó

    hard, difficult