khó bảo trong Tiếng Anh là gì?

khó bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khó bảo

    headstrong, self-illed

    thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá the boy is only fourteen but already very self-illed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khó bảo

    Headstrong, self-illed

    Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá: The boy is only fourteen but already very self-illed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khó bảo

    stubborn, disobedient