khó tin trong Tiếng Anh là gì?

khó tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khó tin

    incredible; unbelievable

    chuyện cô ta kể thật khó tin her story is hard to swallow

    xem không đáng tin cậy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khó tin

    Incredible

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khó tin

    difficult to believe, incredible