khó nói trong Tiếng Anh là gì?
khó nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó nói sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khó nói
not to know what to say
họ có trả công cho anh hậu hĩ hay không? - thật khó nói, vì tôi chưa thạo việc lắm are you well paid? - it's hard to say, because i am new to the job
headstrong; stubborn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khó nói
Not to known what to say
Self-illed, headstrong
Từ điển Việt Anh - VNE.
khó nói
not to known what to say, self-willed, headstrong
Từ liên quan
- khó
- khó ở
- khó bề
- khó có
- khó dò
- khó dễ
- khó mở
- khó tả
- khó xử
- khó đẻ
- khó ưa
- khó ỉa
- khó bảo
- khó bắt
- khó coi
- khó cày
- khó cầm
- khó cực
- khó dạy
- khó dằn
- khó giữ
- khó gần
- khó gặm
- khó học
- khó làm
- khó lái
- khó mặt
- khó ngủ
- khó nhá
- khó nhớ
- khó nén
- khó nói
- khó nắm
- khó thở
- khó tin
- khó trả
- khó trị
- khó tìm
- khó uốn
- khó đái
- khó đọc
- khó biết
- khó cháy
- khó chơi
- khó chảy
- khó chịu
- khó chữa
- khó dùng
- khó hiểu
- khó khăn