khó dạy trong Tiếng Anh là gì?
khó dạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó dạy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khó dạy
như khó nói
difficult (to bring up)
đứa trẻ khó dạy difficult child
Từ liên quan
- khó
- khó ở
- khó bề
- khó có
- khó dò
- khó dễ
- khó mở
- khó tả
- khó xử
- khó đẻ
- khó ưa
- khó ỉa
- khó bảo
- khó bắt
- khó coi
- khó cày
- khó cầm
- khó cực
- khó dạy
- khó dằn
- khó giữ
- khó gần
- khó gặm
- khó học
- khó làm
- khó lái
- khó mặt
- khó ngủ
- khó nhá
- khó nhớ
- khó nén
- khó nói
- khó nắm
- khó thở
- khó tin
- khó trả
- khó trị
- khó tìm
- khó uốn
- khó đái
- khó đọc
- khó biết
- khó cháy
- khó chơi
- khó chảy
- khó chịu
- khó chữa
- khó dùng
- khó hiểu
- khó khăn