khó nhá trong Tiếng Anh là gì?
khó nhá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó nhá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khó nhá
(thông tục) hard to do
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khó nhá
(thông tục) Hard to dọ
Từ điển Việt Anh - VNE.
khó nhá
hard to do
Từ liên quan
- khó
- khó ở
- khó bề
- khó có
- khó dò
- khó dễ
- khó mở
- khó tả
- khó xử
- khó đẻ
- khó ưa
- khó ỉa
- khó bảo
- khó bắt
- khó coi
- khó cày
- khó cầm
- khó cực
- khó dạy
- khó dằn
- khó giữ
- khó gần
- khó gặm
- khó học
- khó làm
- khó lái
- khó mặt
- khó ngủ
- khó nhá
- khó nhớ
- khó nén
- khó nói
- khó nắm
- khó thở
- khó tin
- khó trả
- khó trị
- khó tìm
- khó uốn
- khó đái
- khó đọc
- khó biết
- khó cháy
- khó chơi
- khó chảy
- khó chịu
- khó chữa
- khó dùng
- khó hiểu
- khó khăn