khó xử trong Tiếng Anh là gì?

khó xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó xử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khó xử

    xem bối rối

    embarrassing; awkward

    tình thế khó xử awkward situation/position; double bind; jam; dilemma; puzzledom; quandary

    thật khó xử nếu nàng gặp chàng trong hãng này it would be awkward if she met him in this firm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khó xử

    Awkward

    Tình thế khó xử: An awkward situation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khó xử

    difficult, problematic