hộ trong Tiếng Anh là gì?
hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hộ
for
chị khâu hộ tôi cái băng tay này nhé? could you sew this armband on for me?
household
các hộ có trên hai con phải nộp tiền nhiều hơn households with more than two children must pay more
hộ này có 5 người there are five people in this household
xem toà hộ, hộ luật
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hộ
* trạng ngữ for
Từ điển Việt Anh - VNE.
hộ
in place of, for; to help, assist
Từ liên quan
- hộ
- hộ bộ
- hộ dị
- hộ lý
- hộ sĩ
- hộ vệ
- hộ đê
- hộ chủ
- hộ dẫn
- hộ giá
- hộ lại
- hộ phù
- hộ phố
- hộ sản
- hộ thủ
- hộ trì
- hộ tất
- hộ tốt
- hộ dũng
- hộ dịch
- hộ khẩu
- hộ luật
- hộ mạng
- hộ mệnh
- hộ pháp
- hộ quốc
- hộ sinh
- hộ tang
- hộ thuế
- hộ thân
- hộ tinh
- hộ tịch
- hộ tống
- hộ chiếu
- hộ thành
- hộ dân sự
- hộ tống cơ
- hộ gia đình
- hộ tâm kính
- hộ tống hạm
- hộ lý quân y
- hộ tịch viên
- hộ chiếu thường
- hộ pháp cao đài
- hộ pháp cắn trắn
- hộ pháp cắn trắt