hộ trong Tiếng Anh là gì?

hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộ

    for

    chị khâu hộ tôi cái băng tay này nhé? could you sew this armband on for me?

    household

    các hộ có trên hai con phải nộp tiền nhiều hơn households with more than two children must pay more

    hộ này có 5 người there are five people in this household

    xem toà hộ, hộ luật

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hộ

    * trạng ngữ for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hộ

    in place of, for; to help, assist