hộ lại trong Tiếng Anh là gì?
hộ lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hộ lại
(từ nghĩa cũ) village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hộ lại
(từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hộ lại
village registrar (keeping records of births, deaths)
Từ liên quan
- hộ
- hộ bộ
- hộ dị
- hộ lý
- hộ sĩ
- hộ vệ
- hộ đê
- hộ chủ
- hộ dẫn
- hộ giá
- hộ lại
- hộ phù
- hộ phố
- hộ sản
- hộ thủ
- hộ trì
- hộ tất
- hộ tốt
- hộ dũng
- hộ dịch
- hộ khẩu
- hộ luật
- hộ mạng
- hộ mệnh
- hộ pháp
- hộ quốc
- hộ sinh
- hộ tang
- hộ thuế
- hộ thân
- hộ tinh
- hộ tịch
- hộ tống
- hộ chiếu
- hộ thành
- hộ dân sự
- hộ tống cơ
- hộ gia đình
- hộ tâm kính
- hộ tống hạm
- hộ lý quân y
- hộ tịch viên
- hộ chiếu thường
- hộ pháp cao đài
- hộ pháp cắn trắn
- hộ pháp cắn trắt