hộ pháp cắn trắn trong Tiếng Anh là gì?
hộ pháp cắn trắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ pháp cắn trắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hộ pháp cắn trắn
assign great talents to small tasks
Từ liên quan
- hộ
- hộ bộ
- hộ dị
- hộ lý
- hộ sĩ
- hộ vệ
- hộ đê
- hộ chủ
- hộ dẫn
- hộ giá
- hộ lại
- hộ phù
- hộ phố
- hộ sản
- hộ thủ
- hộ trì
- hộ tất
- hộ tốt
- hộ dũng
- hộ dịch
- hộ khẩu
- hộ luật
- hộ mạng
- hộ mệnh
- hộ pháp
- hộ quốc
- hộ sinh
- hộ tang
- hộ thuế
- hộ thân
- hộ tinh
- hộ tịch
- hộ tống
- hộ chiếu
- hộ thành
- hộ dân sự
- hộ tống cơ
- hộ gia đình
- hộ tâm kính
- hộ tống hạm
- hộ lý quân y
- hộ tịch viên
- hộ chiếu thường
- hộ pháp cao đài
- hộ pháp cắn trắn
- hộ pháp cắn trắt