hộ pháp trong Tiếng Anh là gì?

hộ pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ pháp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộ pháp

    names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda; highest caodai dignitary; giant, colossus

    người trông như ông hộ pháp to look a colossus

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hộ pháp

    Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda

    Highest Caodai dignitary

    Giant, colossus

    Người trông như ông hộ pháp: To look a colossus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Hộ Pháp

    legislative affairs director (Cao Dai)

  • hộ pháp

    giant, guardian spirit