hộ khẩu trong Tiếng Anh là gì?

hộ khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộ khẩu

    * dtừ

    population; number of inhabitants

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hộ khẩu

    * noun

    population; number of inhabitants

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hộ khẩu

    population, residents