hộ tịch trong Tiếng Anh là gì?

hộ tịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ tịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộ tịch

    births, deaths and marriages

    hồ sơ hộ tịch birth, marriage and death records

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hộ tịch

    * noun

    civil status

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hộ tịch

    civil status