hộ tâm kính trong Tiếng Anh là gì?

hộ tâm kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ tâm kính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộ tâm kính

    breastplate