hộ đê trong Tiếng Anh là gì?
hộ đê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ đê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hộ đê
maintain the dykes
công tác hộ đê the work of maintenance of dykes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hộ đê
Maintain the dykes
Công tác hộ đê: The work of maintenance of dykes
Từ liên quan
- hộ
- hộ bộ
- hộ dị
- hộ lý
- hộ sĩ
- hộ vệ
- hộ đê
- hộ chủ
- hộ dẫn
- hộ giá
- hộ lại
- hộ phù
- hộ phố
- hộ sản
- hộ thủ
- hộ trì
- hộ tất
- hộ tốt
- hộ dũng
- hộ dịch
- hộ khẩu
- hộ luật
- hộ mạng
- hộ mệnh
- hộ pháp
- hộ quốc
- hộ sinh
- hộ tang
- hộ thuế
- hộ thân
- hộ tinh
- hộ tịch
- hộ tống
- hộ chiếu
- hộ thành
- hộ dân sự
- hộ tống cơ
- hộ gia đình
- hộ tâm kính
- hộ tống hạm
- hộ lý quân y
- hộ tịch viên
- hộ chiếu thường
- hộ pháp cao đài
- hộ pháp cắn trắn
- hộ pháp cắn trắt