hộ đê trong Tiếng Anh là gì?

hộ đê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộ đê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộ đê

    maintain the dykes

    công tác hộ đê the work of maintenance of dykes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hộ đê

    Maintain the dykes

    Công tác hộ đê: The work of maintenance of dykes