giật trong Tiếng Anh là gì?
giật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giật
* đtừ
to snatch,; to win; to shock, to give a shock,; to pull
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giật
* verb
to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull
Từ điển Việt Anh - VNE.
giật
(1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily
Từ liên quan
- giật
- giật ra
- giật tạ
- giật đổ
- giật cục
- giật dây
- giật gân
- giật hậu
- giật lên
- giật lùi
- giật lại
- giật lấy
- giật lửa
- giật mìn
- giật xổi
- giật chết
- giật giây
- giật giải
- giật giật
- giật mình
- giật mạnh
- giật nóng
- giật thót
- giật tiền
- giật giọng
- giật phăng
- giật xuống
- giật chuông
- giật cướp đi
- giật mạnh ra
- giật giải đầu
- giật nảy mình
- giật nẩy mình
- giật phăng ra
- giật nảy người
- giật thót mình
- giật cánh khủyu
- giật gấu vá vai
- giật mạnh bất ngờ
- giật tới giật lui
- giật mình khi biết
- giật giải quán quân
- giật mạnh thình lình
- giật nảy mình sợ hãi
- giật nảy mình ngạc nhiên


