giật trong Tiếng Anh là gì?

giật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giật

    * đtừ

    to snatch,; to win; to shock, to give a shock,; to pull

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giật

    * verb

    to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giật

    (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily