giật cánh khủyu trong Tiếng Anh là gì?
giật cánh khủyu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật cánh khủyu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giật cánh khủyu
tie by the elbows (trói giật cánh khủyu)
Từ liên quan
- giật
- giật ra
- giật tạ
- giật đổ
- giật cục
- giật dây
- giật gân
- giật hậu
- giật lên
- giật lùi
- giật lại
- giật lấy
- giật lửa
- giật mìn
- giật xổi
- giật chết
- giật giây
- giật giải
- giật giật
- giật mình
- giật mạnh
- giật nóng
- giật thót
- giật tiền
- giật giọng
- giật phăng
- giật xuống
- giật chuông
- giật cướp đi
- giật mạnh ra
- giật giải đầu
- giật nảy mình
- giật nẩy mình
- giật phăng ra
- giật nảy người
- giật thót mình
- giật cánh khủyu
- giật gấu vá vai
- giật mạnh bất ngờ
- giật tới giật lui
- giật mình khi biết
- giật giải quán quân
- giật mạnh thình lình
- giật nảy mình sợ hãi
- giật nảy mình ngạc nhiên


