giật dây trong Tiếng Anh là gì?

giật dây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật dây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giật dây

    to pull the strings; to pull the wires

    đứng đằng sau giật dây to pull the strings from behind the scene

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giật dây

    to pull the strings, pull the wires, stage-manage