giật thót trong Tiếng Anh là gì?
giật thót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật thót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giật thót
startle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giật thót
Startle
Từ điển Việt Anh - VNE.
giật thót
startle
Từ liên quan
- giật
- giật ra
- giật tạ
- giật đổ
- giật cục
- giật dây
- giật gân
- giật hậu
- giật lên
- giật lùi
- giật lại
- giật lấy
- giật lửa
- giật mìn
- giật xổi
- giật chết
- giật giây
- giật giải
- giật giật
- giật mình
- giật mạnh
- giật nóng
- giật thót
- giật tiền
- giật giọng
- giật phăng
- giật xuống
- giật chuông
- giật cướp đi
- giật mạnh ra
- giật giải đầu
- giật nảy mình
- giật nẩy mình
- giật phăng ra
- giật nảy người
- giật thót mình
- giật cánh khủyu
- giật gấu vá vai
- giật mạnh bất ngờ
- giật tới giật lui
- giật mình khi biết
- giật giải quán quân
- giật mạnh thình lình
- giật nảy mình sợ hãi
- giật nảy mình ngạc nhiên