giật lửa trong Tiếng Anh là gì?

giật lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật lửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giật lửa

    (cũng nói giật_nóng) borrow in an emergency (and pay back immediately)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giật lửa

    (cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giật lửa

    borrow in an emergency